Đọc nhanh: 潜力股男人 (tiềm lực cổ nam nhân). Ý nghĩa là: người đàn ông có triển vọng tốt.
Ý nghĩa của 潜力股男人 khi là Danh từ
✪ người đàn ông có triển vọng tốt
man with good prospects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜力股男人
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 这户 人家 的 男 很 有 出息
- Con trai của gia đình này rất có tiền đồ.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 这位 年轻人 有 潜力
- Chàng trai trẻ này có tiềm năng.
- 这位 学生 有 惊人 的 潜力
- Học sinh này có tiềm năng đáng kinh ngạc.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜力股男人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜力股男人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
力›
潜›
男›
股›