漠堡 mò bǎo

Từ hán việt: 【mạc bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "漠堡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc bảo). Ý nghĩa là: Hamburger (Ham-bơ-gơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 漠堡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 漠堡 khi là Danh từ

Hamburger (Ham-bơ-gơ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漠堡

  • - 哥哥 gēge duì 妹妹 mèimei hěn 冷漠 lěngmò

    - Anh trai rất lạnh lùng với em gái.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 爱丁堡 àidīngbǎo zài 伦敦 lúndūn 北面 běimiàn 很远 hěnyuǎn de 地方 dìfāng

    - Edinburgh ở phía bắc London rất xa.

  • - 房子 fángzi de 样子 yàngzi xiàng 一个 yígè 城堡 chéngbǎo

    - Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.

  • - 沙漠 shāmò yǒu 许多 xǔduō 沙丘 shāqiū

    - Trong sa mạc có nhiều đồi cát.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • - 沙漠 shāmò hěn 干燥 gānzào

    - Sa mạc rất khô cằn.

  • - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • - 神情 shénqíng 冷漠 lěngmò

    - Vẻ mặt hờ hững.

  • - 冷漠 lěngmò 眼神 yǎnshén

    - Ánh mắt lạnh lùng.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 漠然 mòrán 无动于衷 wúdòngyúzhōng ( 毫不 háobù 动心 dòngxīn )

    - không một chút động lòng.

  • - 漠然置之 mòránzhìzhī

    - gạt sang một bên.

  • - 冷漠 lěngmò 语气 yǔqì

    - Ngữ khí lạnh nhạt.

  • - 反应 fǎnyìng 淡漠 dànmò

    - phản ứng lạnh nhạt

  • - 淡漠 dànmò de 神情 shénqíng

    - vẻ lạnh lùng

  • - 城堡 chéngbǎo 今天 jīntiān lái le 访客 fǎngkè

    - Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.

  • - 十几年 shíjǐnián 过去 guòqù le 这件 zhèjiàn shì zài 人们 rénmen de 记忆里 jìyìlǐ 已经 yǐjīng 淡漠 dànmò le

    - mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漠堡

Hình ảnh minh họa cho từ 漠堡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漠堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao