Đọc nhanh: 演习弹 (diễn tập đạn). Ý nghĩa là: đạn diễn tập.
Ý nghĩa của 演习弹 khi là Danh từ
✪ đạn diễn tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演习弹
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 她 天天 都 练习 弹钢琴
- Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 他 在 练习 投弹
- Anh ấy đang tập ném bom.
- 海军 演习
- hải quân diễn tập
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 她 在 学习 演奏 竽
- Cô ấy đang học cách chơi đàn vu.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 这次 演习 是 为了 壮 军威
- Cuộc diễn tập lần này nhằm tăng uy danh quân đội.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演习弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演习弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
弹›
演›