Đọc nhanh: 年关在即 (niên quan tại tức). Ý nghĩa là: năm hết tết đến.
Ý nghĩa của 年关在即 khi là Danh từ
✪ năm hết tết đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年关在即
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 我 奶奶 去年 就 不 在 了
- Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 迫近 年关
- gần đến cửa ải cuối năm (cuối năm thường trang trải nợ nần, nên xem như là một cửa ải).
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 在 1969 年 插队 到 农村 了
- Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 解题 关键 在 窍
- Mấu chốt để giải vấn đề ở đây.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 创新 关键 之 所在
- Điểm mấu chốt của sự sáng tạo.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 语言 是 思想 的 关键所在
- Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年关在即
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年关在即 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
即›
在›
年›