Đọc nhanh: 釜底游鱼 (phủ để du ngư). Ý nghĩa là: cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng (ví với gặp cảnh nguy hiểm).
Ý nghĩa của 釜底游鱼 khi là Thành ngữ
✪ cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng (ví với gặp cảnh nguy hiểm)
比喻处在极端危险境地的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釜底游鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 釜底抽薪
- rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 要 不 就 去 游泳 , 要 不 就 去 钓鱼
- Hoặc là đi bơi, hoặc là đi câu cá.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 你 可以 去 游泳 或者 钓鱼
- Bạn có thể đi bơi hoặc đi câu.
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 釜底游鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 釜底游鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
游›
釜›
鱼›