滚刀肉 gǔn dāo ròu

Từ hán việt: 【cổn đao nhụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚刀肉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn đao nhụ). Ý nghĩa là: lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚刀肉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚刀肉 khi là Danh từ

lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.)

比喻不通情理、胡揽蛮缠的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚刀肉

  • - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 木犀肉 mùxiròu

    - thịt xào trứng.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - piàn 肉片 ròupiàn ér

    - cắt từng miếng thịt.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - 这肉 zhèròu 有点 yǒudiǎn chái a

    - Thịt này hơi dai.

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - dòng 刀兵 dāobīng

    - động binh đao

  • - 刀兵 dāobīng 之灾 zhīzāi

    - hoạ chiến tranh; hoạ binh đao

  • - 肥美 féiměi de 羊肉 yángròu

    - thịt cừu thơm ngon.

  • - 肌肉 jīròu 损伤 sǔnshāng

    - cơ bắp bị tổn thương.

  • - ròu 速冻 sùdòng le

    - Tôi đã cấp đông thịt.

  • - 肉类 ròulèi 正在 zhèngzài 化冻 huàdòng

    - Thịt đang được rã đông.

  • - 战士 zhànshì men yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 肉搏 ròubó

    - các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

  • - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • - ài chī 香菇 xiānggū chǎo 肉片 ròupiàn

    - Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚刀肉

Hình ảnh minh họa cho từ 滚刀肉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚刀肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao