Đọc nhanh: 滚刀肉 (cổn đao nhụ). Ý nghĩa là: lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.).
Ý nghĩa của 滚刀肉 khi là Danh từ
✪ lưu manh (người không hiểu tình lý, chuyên làm chuyện bậy bạ, càn quấy.)
比喻不通情理、胡揽蛮缠的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚刀肉
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚刀肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚刀肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
滚›
⺼›
肉›