Đọc nhanh: 游船码头 (du thuyền mã đầu). Ý nghĩa là: Cruise Terminal Bến tàu.
Ý nghĩa của 游船码头 khi là Danh từ
✪ Cruise Terminal Bến tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游船码头
- 新 码头 建成 了
- Bến đò mới đã được xây dựng.
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 头本 《 西游记 》
- "Tây du ký" bản đầu tiên.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 船 在 湖心 随风 游荡
- giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 渔船 停 在 码头 边
- Thuyền đánh cá đỗ bên bến đò.
- 许多 小船 并排 停靠在 码头 边
- Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.
- 码头 上 停泊 着 许多 轮船
- Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.
- 轮船 缓缓 离开 码头
- Con tàu từ từ rời bến.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 渔人 码头 有 很多 渔船
- Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游船码头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游船码头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
游›
码›
船›