Đọc nhanh: 港闸区 (cảng áp khu). Ý nghĩa là: Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô.
✪ Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô
Gangzha district of Nantong city 南通市 [Nán tōng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港闸区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港闸区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港闸区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
港›
闸›