Đọc nhanh: 清越 (thanh việt). Ý nghĩa là: réo rắt; du dương; véo von (âm thanh), dõng dạc. Ví dụ : - 清越的歌声。 tiếng hát véo von.
Ý nghĩa của 清越 khi là Tính từ
✪ réo rắt; du dương; véo von (âm thanh)
(声音) 清脆悠扬
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
✪ dõng dạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清越
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
越›