Đọc nhanh: 鹰架搭设 (ưng giá đáp thiết). Ý nghĩa là: (xây dựng) giàn giáo.
Ý nghĩa của 鹰架搭设 khi là Danh từ
✪ (xây dựng) giàn giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰架搭设
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 木构 架
- khung gỗ
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 写文章 要 先 搭 好 架子
- viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰架搭设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰架搭设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
架›
设›
鹰›