Đọc nhanh: 清新县 (thanh tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingxin ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ Quận Qingxin ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Qingxin county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清新县
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 山上 空气 很 清新
- Không khí trên núi rất trong lành.
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 秋天 的 风 很 清新
- Gió thu rất trong lành.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 设计 风格 清新
- Phong cách thiết kế mới lạ.
- 草原 的 风 很 清新
- Gió trên cánh đồng cỏ rất trong lành.
- 早晨 的 熏风 很 清新
- Gió ấm áp buổi sáng rất trong lành.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 这幅 画 很 清新
- Bức tranh này rất mới lạ.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 新鲜空气 让 我 感到 清爽
- Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
- 房间 的 色彩 非常 清新
- Màu sắc của căn phòng rất mới mẻ.
- 这个 作品 的 色彩 很 清新
- Màu sắc của tác phẩm này rất mới lạ.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清新县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清新县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
新›
清›