Đọc nhanh: 混合二甲苯 (hỗn hợp nhị giáp bản). Ý nghĩa là: Xylol.
Ý nghĩa của 混合二甲苯 khi là Danh từ
✪ Xylol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合二甲苯
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 请 均匀 地 搅拌 混合物
- Xin hãy trộn đều hỗn hợp.
- 确保 混合物 搅拌 得 均匀
- Đảm bảo rằng hỗn hợp được trộn đều.
- 这 混合 动力车 太棒了
- Thật là một chiếc xe hybrid tuyệt vời.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混合二甲苯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混合二甲苯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
合›
混›
甲›
苯›