Đọc nhanh: 二甲苯燃料 (nhị giáp bản nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu xylen.
Ý nghĩa của 二甲苯燃料 khi là Danh từ
✪ Nhiên liệu xylen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二甲苯燃料
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二甲苯燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二甲苯燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
料›
燃›
甲›
苯›