Đọc nhanh: 润物细无声 (nhuận vật tế vô thanh). Ý nghĩa là: tự nhiên; âm thầm mà ảnh hưởng tới sự vật.
Ý nghĩa của 润物细无声 khi là Câu thường
✪ tự nhiên; âm thầm mà ảnh hưởng tới sự vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润物细无声
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 寂然无声
- vắng lặng không một tiếng động.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 悄然无声
- im ắng không một tiếng động.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 声音 细弱
- âm thanh nhỏ bé
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 瓷质 细润
- chất sứ bóng mịn
- 这块 玉 温润 细腻
- Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 润物细无声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 润物细无声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
无›
润›
物›
细›