Đọc nhanh: 消息灵通人士 (tiêu tức linh thông nhân sĩ). Ý nghĩa là: người có thông tin nội bộ, nguồn thông tin tốt.
Ý nghĩa của 消息灵通人士 khi là Danh từ
✪ người có thông tin nội bộ
person with inside information
✪ nguồn thông tin tốt
well-informed source
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消息灵通人士
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 价人 按时 送达 消息
- Người đưa công văn giấy tờ này đến đúng giờ.
- 使人 去 打听 消息
- Sai người đi nghe ngóng tin tức.
- 这 消息 震动 了 村人
- Tin tức này làm rúng động dân làng.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 惊人 的 消息
- tin động trời; tin giật gân.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 这些 虚假 消息 惑 人心
- Những tin tức giả này lừa dối tâm trí người khác.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
- 政权 正在 统计 人口 消息
- Chính quyền đang thống kê thông tin người dân.
- 某人 给我发 了 消息
- Ai đó đã gửi tin nhắn cho tôi.
- 这个 好消息 高兴 了 所有人
- Tin tốt này làm mọi người vui vẻ.
- 这个 消息 惊到 了 所有人
- Tin tức này làm mọi người sửng sốt.
- 他 消息 特别 灵通
- anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消息灵通人士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消息灵通人士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
士›
息›
消›
灵›
通›