消息灵通人士 xiāo xí língtōng rénshì

Từ hán việt: 【tiêu tức linh thông nhân sĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "消息灵通人士" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu tức linh thông nhân sĩ). Ý nghĩa là: người có thông tin nội bộ, nguồn thông tin tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 消息灵通人士 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 消息灵通人士 khi là Danh từ

người có thông tin nội bộ

person with inside information

nguồn thông tin tốt

well-informed source

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消息灵通人士

  • - 互通 hùtōng 消息 xiāoxi

    - trao đổi tin tức

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 价人 jiàrén 按时 ànshí 送达 sòngdá 消息 xiāoxi

    - Người đưa công văn giấy tờ này đến đúng giờ.

  • - 使人 shǐrén 打听 dǎtīng 消息 xiāoxi

    - Sai người đi nghe ngóng tin tức.

  • - zhè 消息 xiāoxi 震动 zhèndòng le 村人 cūnrén

    - Tin tức này làm rúng động dân làng.

  • - 人们 rénmen 告诉 gàosù 悲惨 bēicǎn de 消息 xiāoxi hòu 六神无主 liùshénwúzhǔ le

    - Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.

  • - 惊人 jīngrén de 消息 xiāoxi

    - tin động trời; tin giật gân.

  • - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • - 这些 zhèxiē 虚假 xūjiǎ 消息 xiāoxi huò 人心 rénxīn

    - Những tin tức giả này lừa dối tâm trí người khác.

  • - 瑞士人 ruìshìrén 消耗 xiāohào 不少 bùshǎo 啤酒 píjiǔ

    - Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.

  • - 打开 dǎkāi 通知 tōngzhī 好友 hǎoyǒu 消息 xiāoxi 不再 bùzài 漏接 lòujiē

    - Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.

  • - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • - 依靠 yīkào 通讯 tōngxùn 迅速 xùnsù 传递 chuándì xīn 消息 xiāoxi

    - Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.

  • - 人口 rénkǒu 相传 xiāngchuán 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài

    - Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.

  • - 断水 duànshuǐ 断电 duàndiàn de 消息 xiāoxi 引起 yǐnqǐ le 人们 rénmen de 恐慌 kǒnghuāng

    - tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.

  • - 政权 zhèngquán 正在 zhèngzài 统计 tǒngjì 人口 rénkǒu 消息 xiāoxi

    - Chính quyền đang thống kê thông tin người dân.

  • - 某人 mǒurén 给我发 gěiwǒfā le 消息 xiāoxi

    - Ai đó đã gửi tin nhắn cho tôi.

  • - 这个 zhègè 好消息 hǎoxiāoxi 高兴 gāoxīng le 所有人 suǒyǒurén

    - Tin tốt này làm mọi người vui vẻ.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 惊到 jīngdào le 所有人 suǒyǒurén

    - Tin tức này làm mọi người sửng sốt.

  • - 消息 xiāoxi 特别 tèbié 灵通 língtōng

    - anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 消息灵通人士

Hình ảnh minh họa cho từ 消息灵通人士

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消息灵通人士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao