Đọc nhanh: 非党人士 (phi đảng nhân sĩ). Ý nghĩa là: người không phải đảng viên.
Ý nghĩa của 非党人士 khi là Danh từ
✪ người không phải đảng viên
non-party member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非党人士
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 他 非常 爱 他 的 爱人
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 堵车 让 人 非常 烦躁
- Kẹt xe làm người ta rất khó chịu.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 党外人士
- nhân sĩ ngoài đảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非党人士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非党人士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
党›
士›
非›