海带 hǎidài

Từ hán việt: 【hải đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải đới). Ý nghĩa là: rong biển; tảo biển. Ví dụ : - Súp miso rong biển.. - nuôi trồng tảo biển. - thả nuôi rong biển

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海带 khi là Danh từ

rong biển; tảo biển

褐藻的一种,生长在海底的岩石上,形状像带子,含有大量的碘质,可用来提制碘、钾等中医入药时叫昆布

Ví dụ:
  • - 海带 hǎidài wèi cēng tāng

    - Súp miso rong biển.

  • - 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - nuôi trồng tảo biển

  • - 放养 fàngyǎng 海带 hǎidài

    - thả nuôi rong biển

  • - 利用 lìyòng 近海 jìnhǎi 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海带

  • - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • - 海尔 hǎiěr 没有 méiyǒu 敌人 dírén

    - Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 他们 tāmen zhù zài 海滨 hǎibīn 附近 fùjìn

    - Họ sống gần bờ biển.

  • - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • - 利用 lìyòng 近海 jìnhǎi 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.

  • - 放养 fàngyǎng 海带 hǎidài

    - thả nuôi rong biển

  • - 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - nuôi trồng tảo biển

  • - 轮船 lúnchuán 驶向 shǐxiàng 海岸 hǎiàn 热带 rèdài 岛国 dǎoguó de 景色 jǐngsè 映现 yìngxiàn 眼前 yǎnqián

    - tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.

  • - 沿海 yánhǎi shì 湿润 shīrùn 气候带 qìhòudài

    - Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.

  • - 海带 hǎidài wèi cēng tāng

    - Súp miso rong biển.

  • - 热带 rèdài 海岛 hǎidǎo shàng 常见 chángjiàn 棕榈 zōnglǘ

    - Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.

  • - 妈妈 māma 凉拌 liángbàn le 不少 bùshǎo 海带 hǎidài

    - Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.

  • - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • - 平原地带 píngyuándìdài 一般 yìbān 靠近 kàojìn 大河 dàhé 或者 huòzhě 大海 dàhǎi

    - Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.

  • - 热带 rèdài 岛屿 dǎoyǔ 常有 chángyǒu 美丽 měilì de 海滩 hǎitān

    - Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.

  • - 过境 guòjìng 人员 rényuán 未经 wèijīng 海关 hǎiguān 批准 pīzhǔn 不得 bùdé jiāng suǒ dài 物品 wùpǐn 留在 liúzài 境内 jìngnèi

    - Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.

  • - 风腰 fēngyāo 海湾 hǎiwān gěi 游客 yóukè 带来 dàilái 一样 yīyàng de 体验 tǐyàn

    - Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.

  • - 他们 tāmen 带来 dàilái le 海外 hǎiwài de 文化 wénhuà

    - Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海带

Hình ảnh minh họa cho từ 海带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao