Đọc nhanh: 海州 (hải châu). Ý nghĩa là: Quận Hải Châu của thành phố Fuxin 阜新 市 , Liêu Ninh, Quận Hải Châu của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Giang Tô.
✪ Quận Hải Châu của thành phố Fuxin 阜新 市 , Liêu Ninh
Haizhou district of Fuxin city 阜新市 [Fu4 xīn shì], Liaoning
✪ Quận Hải Châu của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Giang Tô
Haizhou district of Lianyungang city 連雲港市|连云港市 [Lián yún gǎng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海州
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
海›