Đọc nhanh: 海域 (hải vực). Ý nghĩa là: hải vực; vùng biển; hải phận. Ví dụ : - 讯即离开越南海域 Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
Ý nghĩa của 海域 khi là Danh từ
✪ hải vực; vùng biển; hải phận
指海洋的一定范围 (包括水上和水下)
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海域
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 这个 海域 有 几十个 岛屿
- Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 这片 海域 的 珊 非常 丰富
- San hô trong vùng biển này rất phong phú.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
海›