Đọc nhanh: 海域划界谈判 (hải vực hoa giới đàm phán). Ý nghĩa là: Đàm phán phân định vùng biển.
Ý nghĩa của 海域划界谈判 khi là Danh từ
✪ Đàm phán phân định vùng biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海域划界谈判
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 这个 海域 有 几十个 岛屿
- Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 谈判 再度 破裂
- cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
- 谈判 破裂 使 双方 失望
- Cuộc đàm phán bị đổ vỡ khiến hai bên thất vọng.
- 这次 谈判 破产
- Lần đàm phán này thất bại.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海域划界谈判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海域划界谈判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
判›
域›
海›
界›
谈›