Đọc nhanh: 鸡格角海域(溪鸡角) (kê các giác hải vực khê kê giác). Ý nghĩa là: Mũi Kê Gà.
Ý nghĩa của 鸡格角海域(溪鸡角) khi là Danh từ
✪ Mũi Kê Gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡格角海域(溪鸡角)
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 沧海遗珠 ( 比喻 遗漏 了 的 人才 )
- nhân tài ngày bị mai một
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡格角海域(溪鸡角)
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡格角海域(溪鸡角) . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
格›
海›
溪›
角›
鸡›