Đọc nhanh: 海伦·凯勒 (hải luân khải lặc). Ý nghĩa là: Helen Keller (1880-1968), tác giả và nhà hoạt động mù điếc nổi tiếng người Mỹ (có câu chuyện được kể trong phim tiểu sử Người làm việc thần kỳ).
Ý nghĩa của 海伦·凯勒 khi là Danh từ
✪ Helen Keller (1880-1968), tác giả và nhà hoạt động mù điếc nổi tiếng người Mỹ (có câu chuyện được kể trong phim tiểu sử Người làm việc thần kỳ)
Helen Keller (1880-1968), famous American deaf-blind author and activist (whose story is told in biopic The Miracle Worker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海伦·凯勒
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海伦·凯勒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海伦·凯勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
凯›
勒›
海›