Đọc nhanh: 浮游选矿法 (phù du tuyến khoáng pháp). Ý nghĩa là: phương pháp tuyển nổi (Dầu khí và mỏ than).
Ý nghĩa của 浮游选矿法 khi là Danh từ
✪ phương pháp tuyển nổi (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮游选矿法
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 浮游 四方
- rong chơi khắp nơi
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 她 保守 地 选择 了 传统 方法
- Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 我 明年 想 去 法国 旅游
- Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
- 你 的 想法 太浮
- Biện pháp của bạn không thiết thực.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 夫妻俩 无法 生育 , 选择 了 领养
- Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 她 的 想法 总是 游离 于 现实
- Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮游选矿法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮游选矿法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
浮›
游›
矿›
选›