Đọc nhanh: 定期票据 (định kì phiếu cứ). Ý nghĩa là: Hóa đơn định kỳ.
Ý nghĩa của 定期票据 khi là Danh từ
✪ Hóa đơn định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期票据
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 需要 定期 更新 数据
- Chúng tôi cần thường xuyên cập nhật dữ liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期票据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期票据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
据›
期›
票›