Đọc nhanh: 浪荡子 (lãng đãng tử). Ý nghĩa là: tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm.
Ý nghĩa của 浪荡子 khi là Danh từ
✪ tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm
贪恋玩乐,不务正业,行为不检点的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪荡子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 浪子回头
- kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
- 终日 浪荡
- suốt ngày lang thang.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 那个 浪荡 的 人 被 大家 避开
- Người phóng đãng đó bị mọi người tránh xa.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 孩子 们 在 公园 里 荡秋千
- Bọn trẻ đang đu quay trong công viên.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 风平浪静 的 日子 很 好
- Những ngày bình yên thật tuyệt vời.
- 孩子 们 喜欢 在 公园 里 逛荡
- Bọn trẻ thích rong chơi trong công viên.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浪荡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浪荡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
浪›
荡›