Đọc nhanh: 流浪汉 (lưu lãng hán). Ý nghĩa là: lang thang, người lang thang.
Ý nghĩa của 流浪汉 khi là Danh từ
✪ lang thang
tramp
✪ người lang thang
wanderer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪汉
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 颠沛流离 ( 生活 艰难 , 四处 流浪 )
- sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 她 喜欢 流浪 远方
- Cô ấy thích lang thang đến nơi xa.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 流浪者 需要 社会 的 帮助
- Người lang thang cần sự giúp đỡ của xã hội.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他 无家可归 , 开始 流浪
- Anh ấy không nhà cửa, bắt đầu đi lang thang.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 你 请 了 流浪狗 来 吗
- Bạn đã mời một con chó đi lạc?
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 我 以前 是 一个 流浪歌 手
- Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
- 警察 严密 监视 那些 流浪者
- Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
- 你 的 汉语 说 得 很 流利
- Bạn nói tiếng Trung rất trôi chảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流浪汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流浪汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汉›
流›
浪›