Đọc nhanh: 浣熊 (hoán hùng). Ý nghĩa là: gấu trúc (Procyon lotor). Ví dụ : - 我以为是只浣熊 Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
Ý nghĩa của 浣熊 khi là Danh từ
✪ gấu trúc (Procyon lotor)
raccoon (Procyon lotor)
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣熊
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 爸爸 熊 我 没 考好
- Bố trách mắng tôi không thi tốt.
- 浣衣
- giặt đồ; giặt quần áo
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 老板 熊 我 不 认真
- Sếp mắng tôi không chăm chỉ.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 熊熊 的 烈火
- lửa bốc ngùn ngụt.
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
- 篝火 熊熊 燃着
- Đống lửa đang cháy hừng hực.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浣熊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浣›
熊›