Đọc nhanh: 浣濯 (hoán trạc). Ý nghĩa là: rửa, để rửa, chao rửa.
Ý nghĩa của 浣濯 khi là Động từ
✪ rửa
to rinse
✪ để rửa
to wash
✪ chao rửa
洗涤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣濯
- 浣衣
- giặt đồ; giặt quần áo
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足
- rửa chân
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 浣纱
- giặt lụa
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浣濯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浣›
濯›