浣濯 huàn zhuó

Từ hán việt: 【hoán trạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浣濯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoán trạc). Ý nghĩa là: rửa, để rửa, chao rửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浣濯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浣濯 khi là Động từ

rửa

to rinse

để rửa

to wash

chao rửa

洗涤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣濯

  • - 浣衣 huànyī

    - giặt đồ; giặt quần áo

  • - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

  • - 以为 yǐwéi shì zhǐ 浣熊 huànxióng

    - Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!

  • - zhǐ 浣熊 huànxióng yǒu 狂犬病 kuángquǎnbìng

    - Con gấu trúc đó bị bệnh dại.

  • - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • - 浣纱 huànshā

    - giặt lụa

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浣濯

Hình ảnh minh họa cho từ 浣濯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎn , Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Cán , Hoán
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMU (水十一山)
    • Bảng mã:U+6D63
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp