Đọc nhanh: 浑源县 (hỗn nguyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hunyuan ở Datong 大同 , Shanxi.
✪ Hạt Hunyuan ở Datong 大同 , Shanxi
Hunyuan county in Datong 大同 [Dà tóng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑源县
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑源县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑源县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
浑›
源›