Đọc nhanh: 流理台 (lưu lí thai). Ý nghĩa là: quầy bếp (thường bao gồm bồn rửa, khu vực chuẩn bị thực phẩm và khu vực gas) (Tw).
Ý nghĩa của 流理台 khi là Danh từ
✪ quầy bếp (thường bao gồm bồn rửa, khu vực chuẩn bị thực phẩm và khu vực gas) (Tw)
kitchen counter (generally including sink, food preparation area and gas range) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流理台
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 有 请 经理 上台 发言
- Mời giám đốc lên phát biểu.
- 现在 很 流行 多任务处理
- Đa nhiệm là tất cả những gì đang diễn ra ở đây.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 许多 人 不 理解 真正 的 交流 是 有来有往 的
- Rất nhiều người không hiểu cái gọi là giao thiệp chính là có qua có lại.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流理台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流理台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
流›
理›