Đọc nhanh: 测地线 (trắc địa tuyến). Ý nghĩa là: một đường trắc địa (đường cong).
Ý nghĩa của 测地线 khi là Danh từ
✪ một đường trắc địa (đường cong)
a geodesic (curve); geodesic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测地线
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 她 胡乱 地 猜测 了 一下
- Cô ấy tùy tiện đoán đại chút.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 新 的 铁路线 已 开始 草测
- tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu
- 测量 一下 两地 的 距离
- Đo khoảng cách hai nơi.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测地线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测地线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
测›
线›