洞察 dòngchá

Từ hán việt: 【động sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洞察" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động sát). Ý nghĩa là: thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu suốt; quan sát thấy rõ. Ví dụ : - hiểu rõ tình hình cấp dưới. - thấy rõ sự gian manh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洞察 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洞察 khi là Động từ

thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu suốt; quan sát thấy rõ

观察得很清楚

Ví dụ:
  • - 洞察 dòngchá 下情 xiàqíng

    - hiểu rõ tình hình cấp dưới

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞察

  • - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 填塞 tiánsāi 洞隙 dòngxì

    - lấp đầy lổ hở.

  • - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • - 洞穴 dòngxué chéng 穹隆 qiónglóng 之态 zhītài

    - Hang động đó có hình dạng vòm.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 侦察兵 zhēnchábīng

    - lính trinh sát

  • - 警察 jǐngchá quàn 认罪 rènzuì

    - Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.

  • - 门户 ménhù 洞开 dòngkāi

    - cửa ngõ rộng mở

  • - 实地考察 shídìkǎochá

    - khảo sát thực địa.

  • - 洞达 dòngdá 人情世故 rénqíngshìgù

    - hiểu rõ nhân tình

  • - 勘察 kānchá 山谷 shāngǔ de 走势 zǒushì

    - khảo sát hướng đi của mạch núi.

  • - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

  • - 洞察 dòngchá 舆情 yúqíng

    - xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.

  • - 洞察 dòngchá 下情 xiàqíng

    - hiểu rõ tình hình cấp dưới

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng de 洞察力 dòngchálì

    - Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn

  • - de 洞察力 dòngchálì hěn 敏锐 mǐnruì

    - Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.

  • - 警察 jǐngchá 死死地 sǐsǐdì 捆绑 kǔnbǎng le 嫌疑犯 xiányífàn

    - Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洞察

Hình ảnh minh họa cho từ 洞察

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao