Đọc nhanh: 消费者洞察 (tiêu phí giả động sát). Ý nghĩa là: Customer insight là sự thật ngầm hiểu về khách hàng qua các hành vi; sở thích; nhu cầu của họ..
Ý nghĩa của 消费者洞察 khi là Danh từ
✪ Customer insight là sự thật ngầm hiểu về khách hàng qua các hành vi; sở thích; nhu cầu của họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消费者洞察
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 我 很 欣赏 你 的 洞察力
- Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 如何 保护 消费者 权益 ?
- Làm sao để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 过度 消费 , 以致 债务 增加
- Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.
- 消费者 被 促销 活动 吸引
- Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 消费者 需求 不断 增加
- Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng tăng.
- 商家 不能 只顾 多 赚钱 , 也 要 为 消费者 设想
- Các thương gia không thể chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà còn phải nghĩ cho người tiêu dùng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 大 品牌 及其 消费者 之间 存在 脱节
- Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 消费者 喜欢 优惠活动
- Người tiêu dùng thích các hoạt động ưu đãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消费者洞察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消费者洞察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
洞›
消›
者›
费›