Đọc nhanh: 洞子货 (động tử hoá). Ý nghĩa là: cây trồng trong nhà ấm (hoa, và rau cải trồng trong nhà ấm trong mùa đông).
Ý nghĩa của 洞子货 khi là Danh từ
✪ cây trồng trong nhà ấm (hoa, và rau cải trồng trong nhà ấm trong mùa đông)
指冬天在暖房培植的花草或蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞子货
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 旧货摊 子
- sạp bán đồ cũ
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 被子 上 有 一个 小 洞
- Trên chăn có một lỗ nhỏ.
- 这个 洞 被 沙子 填满 了
- Cái hố này được lấp đầy cát.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 他 早上 赶场子 去 卖货
- Anh ấy sáng sớm đã ra chợ bán hàng.
- 货架 上 各个 品种 和 牌子 的 果冻 琳琅满目
- Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.
- 孩子 喜欢 在 沙中 掏洞
- Trẻ em thích đào hố trên cát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洞子货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞子货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
洞›
货›