dòng

Từ hán việt: 【đống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đống). Ý nghĩa là: pep-ton; an-bu-min, đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

pep-ton; an-bu-min

蛋白胨的简称

đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胨

Hình ảnh minh họa cho từ 胨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đống
    • Nét bút:ノフ一一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKD (月大木)
    • Bảng mã:U+80E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp