Hán tự: 胴
Đọc nhanh: 胴 (đỗng). Ý nghĩa là: thân mình, ruột già; đại tràng.
Ý nghĩa của 胴 khi là Danh từ
✪ thân mình
躯干
✪ ruột già; đại tràng
大肠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胴
Hình ảnh minh họa cho từ 胴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胴›