dòng

Từ hán việt: 【đỗng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đỗng). Ý nghĩa là: thân mình, ruột già; đại tràng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thân mình

躯干

ruột già; đại tràng

大肠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胴

Hình ảnh minh họa cho từ 胴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đỗng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBMR (月月一口)
    • Bảng mã:U+80F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp