Đọc nhanh: 洞子 (động tử). Ý nghĩa là: nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông), hang động. Ví dụ : - 花儿洞子 nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
Ý nghĩa của 洞子 khi là Danh từ
✪ nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông)
冬天培植花草、蔬菜等的暖房
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
✪ hang động
洞穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 被子 上 有 一个 小 洞
- Trên chăn có một lỗ nhỏ.
- 这个 洞 被 沙子 填满 了
- Cái hố này được lấp đầy cát.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 孩子 喜欢 在 沙中 掏洞
- Trẻ em thích đào hố trên cát.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洞子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
洞›