Đọc nhanh: 洛皮塔瀑布 (lạc bì tháp bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar.
Ý nghĩa của 洛皮塔瀑布 khi là Danh từ
✪ Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar
Lawpita Falls on the Balu Chaung river, location of Myanmar's biggest hydroelectric plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛皮塔瀑布
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 瀑布 后面 有 一座 山
- Phía sau thác nước có một ngọn núi.
- 瀑布 汤汤 而 下
- Thác nước đổ ào ào xuống.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 瀑布 在 山顶 流下
- Thác nước chảy từ trên đỉnh núi xuống.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
- 我们 去 看 瀑布 吧
- Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洛皮塔瀑布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洛皮塔瀑布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
布›
洛›
瀑›
皮›