Đọc nhanh: 洗碗精 (tẩy oản tinh). Ý nghĩa là: Nước rửa bát.
Ý nghĩa của 洗碗精 khi là Danh từ
✪ Nước rửa bát
dishwashing liquid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碗精
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 你 去 洗碗 吧 !
- Cậu đi rửa bát đi!
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 这个 笔洗 很 精致
- Cái chậu rửa bút này rất tinh xảo.
- 姐姐 做 了 饭 , 又 洗 了 碗
- Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.
- 妈妈 洗 的 碗 特别 干净
- Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 洗发精 用 完 了
- Tôi hết dầu gội đầu!
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 洗完 碗 再 休息 一会儿
- Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.
- 桌子 上 有 一个 精美 的 玉碗
- Trên bàn có một chiếc bát ngọc tinh xảo.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗碗精
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗碗精 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
碗›
精›