洗脸盘 xǐliǎn pán

Từ hán việt: 【tẩy kiểm bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗脸盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy kiểm bàn). Ý nghĩa là: một chậu rửa tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗脸盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗脸盘 khi là Danh từ

một chậu rửa tay

a hand basin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脸盘

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - yuán 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt tròn.

  • - 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt to.

  • - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • - 脸盘 liǎnpán 红润 hóngrùn ér yǒu 光泽 guāngzé

    - gương mặt hồng hào rực rỡ.

  • - 我先 wǒxiān 刷牙 shuāyá zài 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng yòng 毛巾 máojīn 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.

  • - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng jiù 好比 hǎobǐ 洗脸 xǐliǎn 扫地 sǎodì yào 经常 jīngcháng zuò

    - Phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.

  • - 一泵 yībèng jiù gòu 洗脸 xǐliǎn le

    - Bóp một cái là đủ rửa mặt rồi.

  • - 洗脸 xǐliǎn de 时候 shíhou 挤出 jǐchū 两三 liǎngsān bèng

    - Khi rửa mặt, bóp hai ba lần.

  • - le 很多 hěnduō 盘子 pánzi

    - Cô ấy đã rửa rất nhiều đĩa.

  • - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • - hěn lǎn 甚至 shènzhì 洗脸 xǐliǎn

    - Cô ấy lười đến nỗi không rửa mặt.

  • - 每天 měitiān dōu yào 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi mỗi ngày đều phải rửa mặt.

  • - xiǎo míng 早晚 zǎowǎn dōu yào 洗脸 xǐliǎn

    - Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 洗脸 xǐliǎn

    - Mỗi sáng, tôi đều phải rửa mặt.

  • - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • - 常用 chángyòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.

  • - 最后 zuìhòu zài 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu 洗起 xǐqǐ le 盘子 pánzi

    - Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗脸盘

Hình ảnh minh họa cho từ 洗脸盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗脸盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao