Đọc nhanh: 洗烘一体机 (tẩy hồng nhất thể cơ). Ý nghĩa là: máy giặt sấy.
Ý nghĩa của 洗烘一体机 khi là Danh từ
✪ máy giặt sấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗烘一体机
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗烘一体机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗烘一体机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
体›
机›
洗›
烘›