Đọc nhanh: 蒸烤煮一体机 (chưng khảo chử nhất thể cơ). Ý nghĩa là: Máy hấp; nướng; luộc.
Ý nghĩa của 蒸烤煮一体机 khi là Danh từ
✪ Máy hấp; nướng; luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸烤煮一体机
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸烤煮一体机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸烤煮一体机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
体›
机›
烤›
煮›
蒸›