Đọc nhanh: 泻肚子 (tả đỗ tử). Ý nghĩa là: xem 瀉肚 | 泻肚.
Ý nghĩa của 泻肚子 khi là Động từ
✪ xem 瀉肚 | 泻肚
see 瀉肚|泻肚 [xiè dù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泻肚子
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 他 肚子 里 的 烦恼 很多
- Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.
- 半空 着 肚子
- bụng lép kẹp
- 他 鼓 着 肚子
- Anh ta phình bụng ra.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 我 今天 拉肚子
- tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 她 想 把 肚子 里 的 孩子 打 掉
- Cô ấy muốn bỏ đứa con trong bụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泻肚子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泻肚子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
泻›
肚›