Đọc nhanh: 泰姬陵 (thái cơ lăng). Ý nghĩa là: Taj Mahal (lăng mộ ở Ấn Độ). Ví dụ : - 摧毁泰姬陵 Phá hủy Taj Mahal.
✪ Taj Mahal (lăng mộ ở Ấn Độ)
Taj Mahal (mausoleum in India)
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰姬陵
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰姬陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰姬陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
泰›
陵›