Đọc nhanh: 泰国邦开犬 (thái quốc bang khai khuyển). Ý nghĩa là: Chó Bangkaew Thái.
Ý nghĩa của 泰国邦开犬 khi là Danh từ
✪ Chó Bangkaew Thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰国邦开犬
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 出国 能 开阔视野
- Xuất ngoại có thể mở mang tầm mắt.
- 开国元勋
- người lập công lớn trong việc mở nước.
- 开国元勋
- công thần khai quốc.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰国邦开犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰国邦开犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
开›
泰›
犬›
邦›