Đọc nhanh: 约束力 (ước thú lực). Ý nghĩa là: (của một hợp đồng) ràng buộc (luật).
Ý nghĩa của 约束力 khi là Danh từ
✪ (của một hợp đồng) ràng buộc (luật)
(of a contract) binding (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约束力
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 你 要 约束 自己 的 情绪
- Bạn cần kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 他 平时 懒散 惯 了 , 受不了 这种 约束
- anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.
- 这个 计划 受 政策 的 约束
- Kế hoạch này bị ràng buộc bởi chính sách.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 他 总是 约束 自己 的 行为
- Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约束力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约束力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
束›
约›