Đọc nhanh: 法式甜点 (pháp thức điềm điểm). Ý nghĩa là: món tráng miệng kiểu pháp.
Ý nghĩa của 法式甜点 khi là Danh từ
✪ món tráng miệng kiểu pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法式甜点
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 设法 饰 其 缺点
- Tìm cách che đậy khuyết điểm của nó.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这 方法 有个 陷点
- Phương pháp này có một nhược điểm.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 我们 点 了 一份 甜点
- Chúng tôi đã gọi một phần tráng miệng.
- 这个 办法 有 很多 优点
- Phương pháp này có rất nhiều ưu điểm.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 这些 说法 有点儿 无知
- Những phát biểu này có chút thiếu hiểu biết.
- 想法 让 她 早点儿 熟悉 情况
- Tìm cách để cô ấy sớm quen với tình huống.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 我 喜欢 在 正餐 后 吃 冰淇淋 当 甜点
- Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 我 无法 抗拒 甜食 的 诱惑
- Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của đồ ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法式甜点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法式甜点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
法›
点›
甜›