Đọc nhanh: 法式小面包 (pháp thức tiểu diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mì kiểu pháp.
Ý nghĩa của 法式小面包 khi là Danh từ
✪ Bánh mì kiểu pháp
法式小面包,顾名思义当然是来自法国的面包,而且还是一种小巧方便的面包,这个面包到中国后进行了改良,是质地更松软,同时保留了地道的法国味。真空包装更增加了便利和长期存储属性,适合成为现代快节奏群体正餐之外的点心首选。 国内做法式小面包的品牌很多,最知名的品牌为盼盼食品的,盼盼除了生产法式小面包外,还有法式软面包,法式蓉香包,铜锣烧,丝润面包等烘培类食品,在国内处于领先水平。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法式小面包
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 这 面包 很 松
- Bánh mì này rất xốp.
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
- 过 了 几个 小时 , 面包 软 下来
- Qua vài tiếng đồng hồ bánh bao bị mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法式小面包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法式小面包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
⺌›
⺍›
小›
式›
法›
面›