Đọc nhanh: 法庭审理笔录 (pháp đình thẩm lí bút lục). Ý nghĩa là: Hồ sơ tòa án.
Ý nghĩa của 法庭审理笔录 khi là Danh từ
✪ Hồ sơ tòa án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法庭审理笔录
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 庭审 中 两造 争辩
- Trong phiên tòa hai bên tranh luận.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 硬笔书法
- thư pháp viết bằng bút đầu cứng.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法庭审理笔录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法庭审理笔录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
庭›
录›
法›
理›
笔›