Đọc nhanh: 法庭庭长 (pháp đình đình trưởng). Ý nghĩa là: Thẩm phán của tòa án, chánh án.
Ý nghĩa của 法庭庭长 khi là Danh từ
✪ Thẩm phán của tòa án
✪ chánh án
法院开合议庭时, 于推事中推举一人为首, 称为"审判长"通常由庭长担任, 在法庭上有指挥与维持秩序等权力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法庭庭长
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 法庭 马上 要 开庭 了
- Tòa án sắp mở phiên tòa rồi.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 这 来自 于 宗教法庭
- Đó là từ tòa án dị giáo.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 她 设法 解决 家庭 矛盾
- Cô ấy tìm cách giải quyết mâu thuẫn gia đình.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 法庭 今天 进行 了 公判
- Tòa án đã tiến hành công khai xét xử hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法庭庭长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法庭庭长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庭›
法›
长›